Toyota Corolla Cross 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi 07/2023
Toyota Corolla Cross 2023 là một mẫu mẫu SUV nhỏ gọn, nhưng không kém phần thể thao và sang trọng. Toyota Corolla Cross được phân phối với ba phiên bản là Toyota Corolla Cross 1.8G, Toyota Corolla Cross 1.8V và Toyota Corolla Cross 1.8 HEV.
Giá lăn bánh xe Toyota Corolla Cross 2023 bao nhiêu?
Hiện tại các đại lý chính hãng đang phân phối các phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 với giá bán như sau:
STT | Phiên Bản | Động Cơ | Hộp Số | Giá Bán | Xuất Sứ |
1 | COROLLA CROSS 1.8G | 2ZR-FE | Số tự động vô cấp | 755.000.000 đ | Thái Lan |
2 | COROLLA CROSS 1.8V | 860.000.000 đ | |||
3 | COROLLA CROSS 1.8HEV | 2ZR-FXE | 955.000.000 đ | ||
Giá xe Toyota Corolla Cross 2023 màu trắng ngọc trai (089) giá cao hơn 8.000.000 so với các màu khác |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm 10% VAT và áp dụng với những xe Toyota Corolla Cross 2023 được xuất hóa đơn từ ngày 03/01/2023.
Giá lăn bánh của Toyota Corolla Cross 2023 có thể khác nhau tùy vào khu vực và đại lý bán hàng. Tuy nhiên, để cung cấp cho bạn một số thông tin tham khảo về giá lăn bánh, dưới đây là giá dự kiến lăn bánh của Toyota Corolla Cross 2023 tại thị trường Việt Nam.
Bảng Giá Xe Toyota Corolla Cross 2023 Lăn Bánh Tại Hà Nội Và Các Tỉnh Thành Khác | |||||
STT | Phiên Bản | Hà Nội | TP. Hồ Chí Minh | Các Tỉnh Khác | |
1 | COROLLA CROSS 1.8G | Giá Xe | 755.000.000 đ | 755.000.000 đ | 755.000.000 đ |
Giá Lăn Bánh | 868.000.000 đ | 853.000.000 đ | 834.000.000 đ | ||
2 | COROLLA CROSS 1.8V | Giá Xe | 860.000.000 đ | 860.000.000 đ | 860.000.000 đ |
Giá Lăn Bánh | 986.000.000 đ | 969.000.000 đ | 950.000.000 đ | ||
3 | COROLLA CROSS 1.8HEV | Giá Xe | 955.000.000 đ | 955.000.000 đ | 955.000.000 đ |
Giá Lăn Bánh | 1.092.000.000 đ | 1.073.000.000 đ | 1.054.000.000 đ |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ để tham khảo, để biết chính xác quý khách nên đến các đại lý Toyota chính hãng để biết chi tiết:
Từ ngày 01/01/2023 đến hết ngày 31/12/2023, Toyota Việt Nam triển khai chương trình ưu đãi dành cho các khách hàng mua xe Toyota Corolla Cross như sau:
Mẫu xe | Bộ phận | Thời gian bảo hành tiêu chuẩn | Thời gian bảo hành được khuyến mại thêm | Tổng thời gian bảo hành |
Corolla Cross (phiên bản G và V) | Tất cả các bộ phận | 3 năm/100.000km (tùy thuộc điều kiện nào đến trước) | 2 năm/50.000km (tùy thuộc điều kiện nào đến trước) | 5 năm/150.000km (tùy thuộc điều kiện nào đến trước) |
Corolla Cross (phiên bản Hybrid) | Ắc quy Hybrid | 3 năm/100.000km (tùy thuộc điều kiện nào đến trước | 4 năm/50.000km (tùy thuộc điều kiện nào đến trước) | 7 năm/150.000km (tùy thuộc điều kiện nào đến trước) |
Các bộ phận khác | 3 năm/100.000km (tùy thuộc điều kiện nào đến trước | 2 năm/50.000km (tùy thuộc điều kiện nào đến trước) | 5 năm/150.000km (tùy thuộc điều kiện nào đến trước) |
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2023.
Động cơ và Hộp số
Toyota Corolla Cross có hai lựa chọn động cơ: một động cơ xăng 1.8 lít, và một hệ thống hybrid kết hợp động cơ xăng 1.8 lít và một động cơ điện. Cả hai đều được ghép nối với hộp số tự động vô cấp CVT.
- Động cơ xăng: 1.8 L, I4, 16 van, DOHC, Dual VVT-i, công suất tối đa 140 hp, mô-men xoắn tối đa 175 Nm.
- Động cơ hybrid: Kết hợp động cơ xăng 1.8 L và động cơ điện, tổng công suất tối đa 122 hp.
Kích thước
- Chiều dài: 4.460 mm
- Chiều rộng: 1.825 mm
- Chiều cao: 1.620 mm (1.565 mm cho phiên bản không trang bị thanh cản nóc)
- Chiều dài cơ sở: 2.640 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 161 mm
Nội thất
- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Điều hòa: Tự động với hệ thống lọc không khí Nanoe
- Màn hình giải trí: 7 inch hoặc 9 inch tùy phiên bản, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
An toàn
- Túi khí: Túi khí cho người lái, túi khí cho hành khách phía trước, túi khí bên, và túi khí rèm.
- Hệ thống an toàn: ABS, EBD, BA, VSC, HAC, TRC.
Đây là thông số kỹ thuật cơ bản và có thể có thêm các tính năng tùy thuộc vào phiên bản cụ thể của xe. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ với đại lý Toyota chính hãng tại địa phương của mình.
Ưu đãi của xe Toyota Corolla Cross 2023 trong tháng.