Toyota Wigo 1.2G CVT

Toyota Wigo 1.2G CVT 2023: Giá Bán, Giá Lăn Bánh

Giá Xe Toyota Wigo 1.2G CVT 2023

Ngày 06/06/2023 mẫu xe Toyota Wigo 2023 được ra mắt thị trường với 2 phiên bản được bán là Toyota Wigo 1.2E MT, Toyota Wigo 1.2G CVT. Phiên bản Wigo 1.2G sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT (Continuous Variable Transmission). Hộp số CVT giúp cung cấp trải nghiệm lái mượt mà và hiệu suất nhiên liệu tốt hơn so với một số hộp số truyền thống khác. Thanh Xuân Toyota xin gửi đến quý khác bảng giá xe được bán tại đại lý.

 

STTPhiên BảnĐộng CơHộp SốGiá BánXuất Sứ
1Toyota Wigo 1.2E MT
Số sàn 5 cấp360.000.000 đ
Indonesia
2Toyota Wigo 1.2G CVTBiến thiên vô cấp kép405.000.000 đ
Giá xe Toyota Wigo 2023 tại Thanh Xuân Toyota

(*) Bảng giá xe Toyota Wigo 2023 đã có thuế VAT và thuế tiêu thụ đặc biệt, chưa trừ khuyến mãi mua xe.

Giá Xe Lăn Bánh Toyota Wigo 1.2G CVT 2023

Để chiếc Toyota Wigo 1.2G CVT 2023 có thể lăn bánh ngoài đường ngoài số tiền mà khách hàng phải bỏ ra để mua xe thì sẽ còn một số khoản như Thuế trước bạ (TTB), Phí trước bạ (PTB). Giá lăn bánh có thể thay đổi theo thị trường và khu vực địa lý cũng như dựa trên mẫu xe và các yếu tố khác. Thanh Xuân Toyota xin gửi đến quý khác bảng giá xe lăn bánh tạm tính.

Bảng Giá Xe Toyota Wigo 2023 Lăn Bánh Tại Hà Nội Và Các Tỉnh Thành Khác
STTPhiên BảnHà NộiTP. Hồ Chí MinhCác Tỉnh Khác
1
Toyota Wigo 1.2E MT
Giá Xe360.000.000 đ360.000.000 đ360.000.000 đ
Giá Lăn Bánh425.537.000 đ418.337.000 đ399.337.000 đ
2
Toyota Wigo 1.2G CVT
Giá Xe405.000.000 đ405.000.000 đ405.000.000 đ
Giá Lăn Bánh475.937.000 đ467.837.000 đ448.837.000 đ

Các khoản phí và chi phí có thể thay đổi tùy theo chính sách từng thời điểm. Để biết giá lăn bánh chính xác và chi tiết cho mẫu xe Toyota Wigo 1.2G CVT hoặc bất kỳ mẫu xe nào khác, hãy liên hệ với đại lý Toyota Thanh Xuân.

Đánh Giá Xe Toyota Wigo 1.2G CVT 2023

Ngoại Thất Toyota Wigo 1.2G CVT

toyota wigo 1.2g cvt anh 1

Toyota Wigo 1.2G CVT có kích thước nhỏ gọn, với kích thước là 3760 x 1665 x 1515 mm tương ứng với chiều Dài x Rộng x Cao và chiều dài cơ sở đạt 2525 mm. Về thiết kế, kích thước này giúp Wigo dễ dàng di chuyển trong đô thị và đỗ xe trong không gian hạn chế.

toyota wigo 1.2g cvt anh 2

Phần đầu xe Toyota Wigo 1.2G CVT có một thiết kế hiện đại và trang nhã. Phần đầu xe có một lưới tản nhiệt lớn với viền mạ crom, tạo nên một vẻ ngoài hấp dẫn và đẳng cấp, lưới tản nhiệt hình lục giác. Phần đầu xe thường có logo Toyota nằm ở trung tâm của lưới tản nhiệt và biểu trưng của mẫu xe. Đây là những chi tiết nhận diện thương hiệu và mang lại vẻ đẹp và sự chắc chắn cho phần đầu xe.

toyota wigo 1.2g cvt anh 3

Cụm đèn trước trên Toyota Wigo 1.2G CVT có thiết kế đơn giản và chức năng cơ bản. Cụm đèn pha chính trên phần đầu xe Wigo 1.2G CVT có thiết kế tròn và sắc nét. Đèn pha này được sử dụng để chiếu sáng đường phía trước trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc trong buổi tối. Nó giúp tăng cường tầm nhìn và an toàn khi lái xe vào ban đêm. Đèn xi-nhan trước của Wigo 1.2G CVT được tích hợp vào cụm đèn pha hoặc nằm gần cạnh đèn pha. Chúng được sử dụng để chỉ định tín hiệu rẽ hoặc thay đổi hướng di chuyển của xe, đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.

toyota wigo 1.2g cvt anh 4

Phần hông của mẫu xe Toyota Wigo 1.2G CVT có một thiết kế gọn gàng và tinh tế. Toyota Wigo 1.2G CVT có hai cửa trên phần hông, bao gồm cửa trước cho hành khách phía trước và cửa sau cho hành khách phía sau. Cửa có thiết kế đơn giản và trơn tru, tạo nên vẻ ngoài hài hòa và thích hợp cho một chiếc hatchback nhỏ.

Kính chiếu hậu được tích hợp trên phần hông của Wigo 1.2G CVT. Đây là nơi bạn có thể nhìn thấy và điều chỉnh hướng nhìn phía sau khi lái xe. Cửa sổ của Wigo có thể được trang trí bằng thanh nẹp bên, tạo điểm nhấn thẩm mỹ và cung cấp sự cân đối cho phần hông của xe.

toyota wigo 1.2g cvt anh 5

Bộ mâm xe của Wigo 1.2G CVT có thiết kế đơn giản và tinh tế, phù hợp với tổng thể ngoại hình của xe.. Bộ mâm xe của Wigo 1.2G CVT thường có đường kính từ 14 đến 15 inch. Kích thước này phù hợp với kích thước tổng thể của xe và giúp tạo ra một vẻ ngoài cân đối và hài hòa. Các lốp trên Toyota Wigo 1.2G có kích thước 175/65 R14. Kích thước lốp này cho phép cung cấp sự cân đối và trải nghiệm lái tốt trên Wigo. Lốp thường được thiết kế để cung cấp độ bám đường tốt và thoải mái khi di chuyển.

toyota wigo 1.2g cvt anh 6

Đuôi xe của Toyota Wigo 1.2G CVT có đèn hậu tích hợp, giúp cung cấp ánh sáng chiếu ngược lại từ phía sau xe. Đèn hậu thường có thiết kế tròn hoặc hình chữ nhật và có thể sử dụng công nghệ đèn thường để tăng cường độ sáng và tiết kiệm năng lượng. Cản sau của Wigo 1.2G CVT thường có thiết kế đơn giản và chức năng bảo vệ phần dưới của xe khỏi va chạm và hệ thống thoát nước. Cản sau có thể được sơn cùng màu với xe hoặc có các chi tiết trang trí nhằm tăng thêm vẻ thể thao và trang nhã.

Đuôi xe thường có chứa logo của hãng xe Toyota và tên mẫu xe Wigo. Logo và tên xe thường được đặt ở vị trí trung tâm hoặc trên cản sau, tạo điểm nhấn thương hiệu và phong cách cho xe. Đuôi xe cũng có thể chứa các chi tiết khác như cảm biến đỗ xe, ống xả hoặc các chi tiết trang trí tùy thuộc vào phiên bản và tuỳ chọn của xe.

toyota wigo 1.2g cvt anh 7

Cụm đèn hậu chính trên đuôi xe thường có thiết kế đèn hậu hình chữ nhật hoặc hình vuông. Đèn hậu chính chủ yếu dùng để cung cấp ánh sáng chiếu sau và hiển thị tín hiệu hãm của xe. Đèn phanh thường được tích hợp vào cụm đèn hậu chính hoặc có thể được đặt riêng biệt. Đèn phanh sẽ sáng sáng hơn khi người lái đạp pedan phanh để cảnh báo các phương tiện phía sau về việc xe đang giảm tốc hoặc dừng lại.

Cụm đèn sau cũng bao gồm đèn xi-nhan, có thể được tích hợp trong đèn hậu hoặc đặt ở vị trí riêng biệt. Đèn xi-nhan được sử dụng để báo hiệu hướng di chuyển của xe khi lái xe thay đổi làn đường hoặc quay đầu. Đèn lùi thường được đặt ở phía trên hoặc phía dưới cụm đèn hậu chính. Đèn lùi sẽ sáng khi người lái đặt xe vào số lùi, giúp tăng cường tầm nhìn phía sau và cảnh báo cho các phương tiện khác.

Tổng quan, ngoại thất của Toyota Wigo 1.2G CVT mang phong cách đơn giản và tiện dụng. Xe có vẻ ngoài nhỏ gọn, thích hợp cho di chuyển trong đô thị và có các chi tiết nhẹ nhàng tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Tuy nhiên, đánh giá ngoại thất còn phụ thuộc vào sở thích cá nhân và có thể khác nhau giữa các phiên bản và thị trường.

Nội Thất Toyota Wigo 1.2G CVT

toyota wigo 1.2g cvt anh 8

Nội thất của Toyota Wigo 1.2G CVT được thiết kế đơn giản và hợp lý, tạo cảm giác gọn nhẹ và thoải mái. Mọi chi tiết được bố trí một cách hợp lý và dễ tiếp cận. Mặc dù có thiết kế đơn giản, nhưng xe vẫn đáp ứng được nhu cầu cơ bản của người sử dụng và mang đến trải nghiệm lái xe tiện lợi.

toyota wigo 1.2g cvt anh 9

Vô lăng của Wigo 1.2G CVT có thiết kế truyền thống với ba chấu và hình dạng tròn hoặc hình thang. Thiết kế này mang lại sự quen thuộc và dễ sử dụng cho người lái. Toyota Wigo 1.2G CVT có các nút điều khiển tích hợp trên vô lăng. Các nút này cho phép người lái điều chỉnh âm thanh, điều hòa không khí, điều khiển hệ thống gọi điện thoại và các tính năng khác mà không cần tháo tay ra khỏi vô lăng, tăng tính an toàn và tiện ích.

Ngoài ra, vô lăng cũng có khả năng điều chỉnh độ nghiêng và độ cao, cho phép người lái điều chỉnh vị trí tương đối với ghế lái để tạo ra tư thế lái thoải mái nhất. Vô lăng của Wigo 1.2G CVT cho phép người lái có cảm giác lái tương đối nhẹ nhàng và linh hoạt, giúp điều khiển xe dễ dàng trong các tình huống khác nhau.

toyota wigo 1.2g cvt anh 10

Cụm giải trí trên mẫu xe Toyota Wigo 1.2G CVT thường được thiết kế để mang lại trải nghiệm giải trí tiện lợi và thoải mái cho người sử dụng. Xe có một màn hình hiển thị trung tâm, thường là màn hình cảm ứng, để điều khiển các chức năng giải trí và thông tin trên xe. Cụm giải trí trên xe cũng có thể hiển thị thông tin quan trọng khác như tốc độ, mức nhiên liệu, hệ thống cảnh báo và các thông báo khác về xe.

Toyota Wigo 1.2G CVT thường đi kèm với hệ thống âm thanh với loa được đặt rải rác trong khoang nội thất để cung cấp âm thanh chất lượng. Hệ thống âm thanh thường hỗ trợ các nguồn phát như đài FM/AM, CD, Bluetooth và cổng kết nối USB/Aux để người sử dụng có thể nghe nhạc từ nhiều nguồn khác nhau.

toyota wigo 1.2g cvt anh 11

Tổng thể về hàng ghế trước của mẫu xe Toyota Wigo 1.2G CVT mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người lái và hành khách. Hàng ghế trước của Wigo 1.2G CVT cung cấp không gian đủ rộng rãi để người lái và hành khách cảm thấy thoải mái. Việc bố trí ghế và không gian chân đúng cách giúp tăng tính thoải mái và sự linh hoạt trong khoang lái.

Ghế lái của Wigo 1.2G CVT được thiết kế để mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tốt cho người lái. Nó có thể điều chỉnh độ nghiêng và độ cao để phù hợp với sở thích và tư thế lái của người sử dụng. Ghế lái thường được trang bị bộ lưng và đệm êm ái, giúp giảm thiểu mệt mỏi khi lái xe trong thời gian dài. Ghế hành khách bên cạnh ghế lái cũng được thiết kế để mang lại sự thoải mái cho hành khách. Nó có thể được trang bị đệm và tựa lưng êm ái, tạo cảm giác thoải mái và hỗ trợ.

toyota wigo 1.2g cvt anh 12

Toyota Wigo 1.2G CVT có sức chứa tối đa 5 người, bao gồm cả người lái và 4 hành khách phía sau. Ghế sau có đủ không gian cho hai người lớn và một số không gian hạn chế cho hành khách thứ ba ở giữa. Ghế sau thường được trang bị đệm êm ái và tựa lưng hỗ trợ, tạo cảm giác thoải mái trong suốt hành trình. Chất liệu đệm thường làm từ vật liệu chất lượng cao và dễ dàng vệ sinh. Dù có một số hạn chế về không gian phía sau, nó vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu di chuyển và mang lại sự thoải mái cho hành khách.

Tổng quan, nội thất của Toyota Wigo 1.2G CVT mang đến không gian thoải mái, tiện nghi và thiết kế thông minh. Điều này tạo ra trải nghiệm lái xe và đi lại tốt đẹp cho người lái và hành khách.

Kết Luận

Tổng quan, mẫu xe Toyota Wigo 1.2G CVT là một lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, tiện lợi và có hiệu suất vận hành tốt trong đô thị. Với thiết kế hấp dẫn, không gian nội thất thoải mái và tính năng an toàn đáng tin cậy, Wigo 1.2G

Động Cơ
Loại Động Cơ WA-VE
Dung Tích Xy Lanh 1198 cm3
Hộp Số Biến thiên vô cấp kép
Công Suất Tối Đa(HP/ vòng/phút) (65) 87/6000
Mô Men Xoắn Tối Đa(Nm/vòng/phút) 113 N⋅m @ 4,500 rpm
Tiêu Chuẩn Khí Thải Euro 5
Hệ Thống Truyền Lực
Loại Dẫn Động Dẫn Động Cầu Trước/ FWD
Hộp Số Số sàn 5 cấp
Hệ Thống Khung Gầm
Trợ Lực Lái Trợ lực điện/Electric
Hệ Thống Treo Trước Độc lập Macpherson
Hệ Thống Treo Sau Dầm xoắn
Loại Vành Hợp kim
Kích Thước Lốp 175/65R14
Phanh Trước Đĩa
Phanh Sau Tang trống

An Toàn Chủ Động

  • Chống bó cứng phanh ABS.
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
  • Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD.
  • Cân bằng điện tử VSC.
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC.
  • Kiểm soát lực kéo TRC.
  • Cảnh báo điểm mù BSM.
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
  • Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS.

An Toàn Bị Động

  • Số túi khí : 02
  • Cảm biến tốc độ

  • Khởi động nút bấm.
  • Điều khiển điều hòa: Dạng núm xoay.
  • Điều chỉnh ghế lái: Chỉnh tay 6 hướng.
  • Hàng ghế thứ 2 gập phẳng.
  • Camera lùi.
  • Cảm biển lùi

  • Màn hình giải trí Cảm hứng 7 inch.
  • Kết nối điện thoại thông minh.
  • Số loa: 04
3
KHUYẾN MẠI HÔM NAY
0967 676 818
(Hotline 24/7)
0967 676 818
(Hỗ Trợ Bán Hàng)
Nhắn Tin Zalo
(Hỗ Trợ 24/7)